Có 2 kết quả:
頂尖級 dǐng jiān jí ㄉㄧㄥˇ ㄐㄧㄢ ㄐㄧˊ • 顶尖级 dǐng jiān jí ㄉㄧㄥˇ ㄐㄧㄢ ㄐㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) first class
(2) top
(3) world best
(2) top
(3) world best
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) first class
(2) top
(3) world best
(2) top
(3) world best
Bình luận 0